Hotline: 0982 724 361
Địa chỉ: Nguyễn trãi, Thanh xuân, HN
Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn, lời chúc sức khỏe tới quý khách hàng đã tin tưởng sử dụng sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi trong thời gian vừa qua. Chúng tôi rất mong tiếp tục nhận được ý kiến đóng góp của quý vị để dịch vụ của chúng tôi ngày một tốt hơn. Với đội ngũ nhân viên gồm các kỹ sư, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản từ các trường Đại học, Cao đẳng uy tín như Đại học Bách Khoa, Đại Học công nghiệp . . . Chúng tôi đảm bảo đáp ứng được tất cả các yêu cầu của quý khách hàng từ khó tính nhất. Chúng tôi xin kính gửi bảng giá dịch vụ lắp đặt điều hòa nhiệt độ của chúng tôi như sau
Stt
|
Hạng mục thi công
|
Đ.Vị
|
SL
|
Đơn Giá (VNĐ)
|
Thành Tiền (VNĐ)
|
Ghi chú
|
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
ĐIỀU HÒA
|
||||||
1
|
Công lắp đặt máy 9.000BTU - 12.000BTU
|
150.000
|
||||
2
|
Công lắp đặt máy 18.000BTU -
24.000BTU
|
250.000
|
||||
3
|
Công lắp đặt cho máy INVETER và
loại máy dùng Gas 410
|
250.000
|
||||
4
|
Công lắp đặt máy 30.000 (Multi,
treo tường)
|
300.000
|
||||
5
|
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ
28.000BTU - 36.000BTU
|
400.000
|
||||
6
|
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ
48.000BTU - 52.000BTU
|
500.000
|
||||
7
|
Công lắp đặt cho điều hòa Casette
18.000BTU - 36.000BTU
|
500.000
|
||||
8
|
Công lắp đặt cho điều hòa Casette
48.000BTU - 52.000BTU
|
800.000
|
||||
9
|
Công tháo máy 9.000BTU - 12.000BTU
|
120,000
|
||||
10
|
Công tháo máy 18.000BTU -
24.000BTU
|
150,000
|
||||
11
|
Nhân công tháo máy ĐHKK loại máy
Tủ, CASSETTE, Âm trần
|
300,000
|
||||
12
|
Công đục tường chôn ống bảo ôn
|
50,000
|
||||
13
|
Công đục tường chôn ống thoát
nước, dây điện
|
30,000
|
||||
14
|
Công đi ống trên trần (thạch cao,
trần thả…)
|
50,000
|
||||
15
|
Các trường hợp phải
dùng thang dây để lắp đặt quý khách vui lòng cộng thêm 100,000 so với bảng
giá trên.
Các trường hợp phải thuê dàn giáo, quý khách thanh toán chi phí thuê dàn giáo |
|||||
VẬT TƯ LẮP ĐẶT
|
||||||
Ống đồng + bảo ôn
|
||||||
Loại máy 9.000BTU
|
m
|
1
|
150,000
|
|||
Loại máy 12.000BTU
|
m
|
1
|
170,000
|
|||
Loại máy 18.000BTU~30.000 BTU
|
m
|
1
|
240,000
|
|||
Loại máy âm trần, tủ đứng
18.000BTU đến 30.000BTU
|
m
|
1
|
300,000
|
|||
Loại máy âm trần, tủ đứng
30.000BTU đến 50.000BTU
|
m
|
1
|
380,000
|
|||
Dây điện cấp nguồn
|
||||||
1
|
Dây cấp nguồn 2x1.5
|
1
|
1
|
15,000
|
||
2
|
Dây cấp nguồn 2x2.5
|
1
|
1
|
20,000
|
||
3
|
Dây cấp nguồn 2x4
|
1
|
1
|
30,000
|
||
Giá đỡ dàn nóng treo
tường
|
||||||
1
|
Giá đỡ từ 9.000BTU
đến 12.000BTU
|
Bộ
|
1
|
90,000
|
||
2
|
Giá đỡ từ 18.000BTU
đến dưới 24.000BTU
|
Bộ
|
1
|
120,000
|
||
3
|
Giá đỡ từ 28.000BTU
đến dưới 36.000BTU
|
Bộ
|
1
|
240,000
|
||
4
|
Giá đỡ từ 36.000BTU
đến dưới 50.000BTU
|
Bộ
|
1
|
320,000
|
||
Giá đỡ dàn nóng ngồi
|
||||||
1
|
Giá đỡ từ 9.000BTU
đến 12.000BTU
|
Bộ
|
1
|
270,000
|
||
2
|
Giá đỡ từ 18.000BTU
đến dưới 24.000BTU
|
Bộ
|
1
|
400,000
|
||
3
|
Giá đỡ từ 28.000BTU
đến dưới 36.000BTU
|
Bộ
|
1
|
450,000
|
||
4
|
Giá đỡ từ 36.000BTU
đến dưới 50.000BTU
|
Bộ
|
1
|
600,000
|
||
Vật tư khác
|
||||||
1
|
Ống nước mềm
|
M
|
1
|
10,000
|
||
2
|
Atomat 1 pha
|
Cái
|
1
|
70,000
|
||
3
|
Vật tư phụ thi công
máy Điều Hoà
|
Bộ
|
1
|
40,000
|
||
4
|
Ống nước PVC - D21
chưa có bảo ôn
|
M
|
1
|
13,000
|
||
5
|
Ống nước PVC - D27
chưa có bảo ôn
|
M
|
1
|
15,000
|
||
6
|
Bảo ôn D22
|
M
|
1
|
20,000
|
||
7
|
Bảo ôn D28
|
M
|
1
|
25,000
|
||
8
|
Cút D21
|
Cái
|
1
|
5,000
|
||
9
|
Tê D21
|
Cái
|
1
|
5,000
|
||
10
|
Nối D21
|
Cái
|
1
|
5,000
|
||
11
|
Cút D27
|
Cái
|
1
|
6,000
|
||
12
|
Tê D27
|
Cái
|
1
|
6,000
|
||
13
|
Nối D27
|
Cái
|
1
|
6,000
|
||
14
|
Thanh ti
|
M
|
1
|
18,000
|
||
15
|
Nở ti
|
Cái
|
1
|
12,000
|
||
16
|
Đai treo ống gas,
ống nước
|
Cái
|
1
|
17,000
|
||
17
|
Nạp Gas R22
|
Kg
|
1
|
200,000
|
||
18
|
Nạp Gas R410A
|
Kg
|
1
|
500,000
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét